tienganhlop6 tienganhlop7 tienganhlop8 tienganhlop9 tin-tuc
Thì Quá Khứ Đơn cách học hiệu quả nhất!, Làm chủ ngay thì quá khứ đơn chỉ vài mẹo đơn giản
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Thì này thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là một số điểm cơ bản về thì Quá Khứ Đơn:
(Thì quá khứ đơn) |
I. Công thức cơ bản của Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) trong tiếng Anh như sau:
Công thức cơ bản
Khẳng định:
Đối với các động từ thông thường:
[Chủ ngữ] + động từ (ed)
Đối với các động từ không đặc biệt:
[Chủ ngữ] + động từ (thêm "d" hoặc "ed" vào cuối từ)
Đối với các động từ bất quy tắc, phải học cách biến đổi mỗi động từ cụ thể.
Ví dụ:
She played soccer yesterday.
They watched a movie last night.
Phủ định:
Sử dụng "did not" (didn't) + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
I didn't go to the party last weekend.
She didn't finish her homework yesterday.
Câu hỏi:
Đặt "did" trước chủ ngữ và sử dụng động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Did you visit your grandparents last summer?
Did they eat dinner at the restaurant yesterday?
Đây là công thức cơ bản giúp bạn xây dựng các câu trong thì Quá Khứ Đơn. Hãy nhớ rằng với các động từ không đặc biệt, thêm "ed" vào cuối động từ. Tuy nhiên, với các động từ bất quy tắc, bạn cần học cách biến đổi từng động từ một.
II. Các nguyên tắc cơ bản của thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) trong tiếng Anh bao gồm:
Nguyên tắc cơ bản
Sử dụng "s" hoặc "es" với các chủ ngữ "He", "She", "It": Khi chủ ngữ là "He", "She", "It" hoặc bất kỳ danh từ hoặc đại từ nào thay thế cho chúng, động từ cần phải được thêm "s" hoặc "es" vào cuối.
Ví dụ: He works in an office. She eats dinner at 7 PM.
Không sử dụng "s" hoặc "es" với các chủ ngữ khác: Khi chủ ngữ là "I", "You", "We", "They" hoặc bất kỳ danh từ hoặc đại từ nào thay thế cho chúng, động từ không cần thêm "s" hoặc "es".
Ví dụ: We play football on Sundays. They go to the park.
Sử dụng "do" hoặc "does" trong câu phủ định và câu hỏi: Để tạo câu phủ định hoặc câu hỏi trong thì Hiện Tại Đơn, chúng ta cần sử dụng "do" hoặc "does" cùng với chủ ngữ.
Ví dụ: I don't like coffee. Do you speak Spanish?
Các từ chỉ thời gian thường đi kèm: Các từ chỉ thời gian như "every day", "always", "usually", "often", "sometimes", "rarely", "never", "on weekdays", "on weekends", "at 7 PM" thường đi kèm với thì Hiện Tại Đơn.
Ví dụ: She usually arrives early. We play tennis every Saturday.
Diễn tả thói quen, sự thật, hoặc sự kiện lặp đi lặp lại: Thì Hiện Tại Đơn thường được sử dụng để diễn tả thói quen hàng ngày, sự thật chung và các sự kiện lặp đi lặp lại.
Ví dụ: He brushes his teeth every morning. Water boils at 100 degrees Celsius.
Nhớ những nguyên tắc này giúp bạn sử dụng thì Hiện Tại Đơn một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
III. Ứng Dụng Thì Quá Khứ Đơn:
Ứng dụng cơ bản:
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thì Quá Khứ Đơn:
Kể chuyện hoặc diễn đạt về trải nghiệm cá nhân trong quá khứ:
"I visited Paris last summer."
"She studied at Harvard University."
Diễn đạt về sự kiện xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ:
"The concert started at 8 PM last night."
"He arrived home late yesterday."
Miêu tả hành động hoặc sự kiện lặp đi lặp lại trong quá khứ:
"She always walked to school when she was young."
"They often visited their grandparents on weekends."
Diễn đạt về sở thích hoặc thói quen trong quá khứ:
"He loved playing basketball as a child."
"She enjoyed reading books when she was younger."
Mô tả sự thay đổi hoặc sự tiến triển trong quá khứ:
"The company grew rapidly in the 1990s."
"Her English improved after studying abroad."
Miêu tả điều kiện hoặc tình trạng trong quá khứ:
"It rained heavily yesterday."
"She was tired after a long day at work."
Diễn đạt về ý kiến hoặc tình cảm trong quá khứ:
"He thought the movie was excellent."
"She felt happy when she received the news."
Thì Quá Khứ Đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Biết cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩ của mình một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh.
III. Bài tập thì Quá Khứ Đơn:
Dưới đây là một số bài tập về thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) để bạn thực hành:
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc dưới dạng thì Quá Khứ Đơn:
She __________ (watch) a movie last night.
They __________ (visit) Paris two years ago.
He __________ (study) English at university.
We __________ (have) dinner at a fancy restaurant yesterday.
The sun __________ (shine) brightly yesterday morning.
I __________ (see) him at the party last week.
She __________ (play) tennis when she was young.
They __________ (travel) to Japan last summer.
The train __________ (leave) at 9 AM yesterday.
He __________ (not, come) to work yesterday.
Bài tập 2: Chuyển câu sau sang câu phủ định và câu hỏi:
She visited her grandparents last weekend.
Phủ định: She did not visit her grandparents last weekend.
Câu hỏi: Did she visit her grandparents last weekend?
They went to the beach yesterday.
Phủ định: They did not go to the beach yesterday.
Câu hỏi: Did they go to the beach yesterday?
He finished his homework before dinner.
Phủ định: He did not finish his homework before dinner.
Câu hỏi: Did he finish his homework before dinner?
We had a picnic in the park last Sunday.
Phủ định: We did not have a picnic in the park last Sunday.
Câu hỏi: Did we have a picnic in the park last Sunday?
She bought a new car last month.
Phủ định: She did not buy a new car last month.
Câu hỏi: Did she buy a new car last month?
Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách điền từ còn thiếu với động từ ở dạng thích hợp của thì Quá Khứ Đơn:
She __________ (visit) her friend yesterday.
They __________ (go) to the cinema last night.
He __________ (play) football when he was young.
We __________ (have) a great time at the party.
The cat __________ (jump) onto the table.
I __________ (read) a book last weekend.
She __________ (not, watch) TV yesterday.
They __________ (visit) London last summer.
The clock __________ (strike) twelve.
He __________ (not, come) to the meeting yesterday.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn ôn tập và nắm vững về thì Quá Khứ Đơn trong tiếng Anh.
III.Tổng Kết: