tienganhlop10 tienganhlop11 tienganhlop12 tienganhlop6 tienganhlop7 tienganhlop8 tienganhlop9 tintuc
Phương pháp học Thì Quá Khứ Hoàn Thành trọn bộ : công thức , bài tập...
(Thì Quá Khứ Hoàn Thành) |
I. Công thức cơ bản cho thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) trong tiếng Anh như sau:
Công thức cơ bản
Had + quá khứ phân từ của động từ
Trong công thức này:
"Had" là dạng quá khứ của động từ "to have", được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he/she/it, we, they).
Quá khứ phân từ của động từ được tạo bằng cách thêm "ed" vào cuối của động từ thông thường, hoặc sử dụng dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
She had studied English for three years before moving to England. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong ba năm trước khi chuyển đến Anh.)
They had already left when we arrived. (Họ đã rời đi khi chúng tôi đến.)
I had never seen such a beautiful sunset before that day. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày đó.)
Đây là công thức cơ bản giúp bạn hình dung cách tạo ra câu trong thì Quá Khứ Hoàn Thành.
II. Nguyên tắc cơ bản của thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) trong tiếng Anh là:
Nguyên tắc cơ bản
Hình thành:
Thì Quá Khứ Hoàn Thành được tạo thành bằng cách sử dụng "had" kết hợp với quá khứ phân từ của động từ.
Cách hình thành quá khứ phân từ:
Đối với động từ thường, quá khứ phân từ được tạo bằng cách thêm "ed" vào cuối của động từ.
Đối với các động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ phụ thuộc vào từng động từ cụ thể.
Sử dụng "had":
"Had" được sử dụng với tất cả các chủ ngữ: I, you, he/she/it, we, they.
Thời gian liên kết:
Thì Quá Khứ Hoàn Thành thường liên kết với một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc một hành động khác đã xảy ra trước thời điểm đó.
Các từ chỉ thời gian thường đi kèm:
By the time (trước khi): by the time I arrived, by the time they left.
Before (trước khi): before he finished, before she left.
Sử dụng:
Diễn đạt về hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Diễn đạt về hành động đã hoàn thành trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ:
She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến đây.)
By the time I woke up, he had already finished breakfast. (Trước khi tôi tỉnh dậy, anh ấy đã hoàn thành bữa sáng.)
They had never seen snow until last winter. (Họ chưa bao giờ thấy tuyết cho đến mùa đông năm ngoái.)
Những nguyên tắc này giúp bạn hiểu cách sử dụng và hình thành thì Quá Khứ Hoàn Thành trong tiếng Anh.
III. Ứng dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành:
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về một hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản và ứng dụng của thì này:
Nguyên tắc cơ bản:
Hình thành:
Cấu trúc thì Quá Khứ Hoàn Thành được hình thành bằng cách sử dụng "had" kết hợp với quá khứ phân từ của động từ.
Sử dụng "had":
"Had" được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, he/she/it, we, they).
Quá khứ phân từ:
Đối với động từ thông thường, quá khứ phân từ được tạo bằng cách thêm "ed" vào cuối động từ.
Đối với động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ có thể là hình thức đặc biệt của từ đó.
Ứng dụng:
Diễn đạt về hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: She had already finished her work by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.)
Diễn đạt về hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ:
Ví dụ: They had left before the storm hit. (Họ đã rời đi trước khi cơn bão đổ bộ.)
Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như "by the time", "before", "after":
Ví dụ: By the time I got there, they had already left. (Trước khi tôi đến đó, họ đã rời đi.)
Diễn đạt về kinh nghiệm hoặc sự thay đổi tích lũy từ quá khứ đến hiện tại:
Ví dụ: He had never seen snow until he went to the mountains. (Anh ấy chưa từng thấy tuyết cho đến khi anh ấy đi đến núi.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành thường được sử dụng để biểu thị thứ tự của các hành động trong quá khứ và để liên kết các sự kiện khác nhau với nhau.
IV. Dưới đây là một số bài tập về thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) để bạn thực hành:
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng thì Quá Khứ Hoàn Thành:
She __________ (finish) her work before she went home.
By the time we arrived, they __________ (leave) the party.
He __________ (never, visit) Paris before he went there last summer.
They __________ (not, eat) dinner because they had already eaten.
I __________ (study) English for two years before I moved to England.
She __________ (not, watch) the movie because she had already seen it.
By the time he got to the station, the train __________ (already, depart).
They __________ (not, play) soccer because it had been raining.
I __________ (never, travel) outside the country until I went to Europe.
Before he arrived, they __________ (prepare) everything for the meeting.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang câu phủ định và câu hỏi sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành:
She finished her homework before she went to bed.
Phủ định: She hadn't finished her homework before she went to bed.
Câu hỏi: Had she finished her homework before she went to bed?
By the time I arrived, they had left.
Phủ định: By the time I arrived, they hadn't left.
Câu hỏi: By the time I arrived, had they left?
He had never tasted sushi before he went to Japan.
Phủ định: He had tasted sushi before he went to Japan.
Câu hỏi: Had he ever tasted sushi before he went to Japan?
They had already booked their tickets before the concert was announced.
Phủ định: They hadn't booked their tickets before the concert was announced.
Câu hỏi: Had they already booked their tickets before the concert was announced?
Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với động từ ở dạng thích hợp của thì Quá Khứ Hoàn Thành:
I __________ (never, see) such a beautiful sunset before that day.
By the time she got home, her family __________ (already, have) dinner.
They __________ (not, know) each other before they met at the conference.
Before he moved to New York, he __________ (never, live) in a big city.
She __________ (not, study) French before she went to Paris.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững về cách sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành trong tiếng Anh.