tienganhlop10 tienganhlop11 tienganhlop12 tienganhlop7 tienganhlop8 tienganhlop9 tienganhtrunghoc tintuc
Làm chủ Thì Hiện Tại Hoàn Thành qua các bước sau
(Thì Hiện Tại Hoàn Thành) |
I. Công thức cơ bản cho thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) trong tiếng Anh như sau:
Công Thức Cơ Bản
Khẳng định:
I/You/We/They + have + quá khứ phân từ (past participle)
He/She/It + has + quá khứ phân từ
Phủ định:
I/You/We/They + have not (haven't) + quá khứ phân từ
He/She/It + has not (hasn't) + quá khứ phân từ
Câu hỏi:
Have + I/you/we/they + quá khứ phân từ?
Has + he/she/it + quá khứ phân từ?
Lưu ý: Quá khứ phân từ của động từ thường được tạo ra bằng cách thêm "ed" vào cuối của động từ (với các động từ có quy tắc), hoặc sử dụng dạng phân từ thứ ba của động từ (với các động từ bất quy tắc). Ví dụ:
work (làm việc) -> worked (đã làm việc)
study (học) -> studied (đã học)
go (đi) -> gone (đã đi)
see (nhìn thấy) -> seen (đã nhìn thấy)
Ví dụ về các câu trong thì Hiện Tại Hoàn Thành:
She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
They haven't visited London yet. (Họ chưa từng thăm London.)
Have you ever traveled to Japan? (Bạn đã từng đi du lịch đến Nhật Bản chưa?)
Đây là công thức cơ bản giúp bạn xây dựng các câu trong thì Hiện Tại Hoàn Thành.
II. Nguyên tắc cơ bản của thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) trong tiếng Anh là:
Nguyên Tắc Cơ Bản:
Cấu trúc:
Thì Hiện Tại Hoàn Thành được hình thành bằng cách sử dụng động từ "have" hoặc "has" kết hợp với quá khứ phân từ của động từ.
Cách hình thành quá khứ phân từ:
Đối với động từ thông thường, quá khứ phân từ được tạo bằng cách thêm "ed" vào cuối động từ.
Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần phải học cách biến đổi quá khứ phân từ cho từng động từ cụ thể.
Sử dụng "have" hoặc "has":
"Have" được sử dụng với các chủ ngữ "I", "You", "We", "They", và các đại từ chủ ngữ khác.
"Has" được sử dụng với các chủ ngữ "He", "She", "It".
Các từ chỉ thời gian thường đi kèm:
For (khoảng thời gian): for five years, for a long time.
Since (điểm thời gian cụ thể): since 2001, since Monday.
Sử dụng:
Diễn đạt về hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
Diễn đạt về kinh nghiệm sống hoặc sự thay đổi tích lũy từ quá khứ đến hiện tại.
Thường đi kèm với từ "ever" để hỏi về kinh nghiệm.
Ví dụ:
I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh trong ba năm.)
She has visited Paris twice. (Cô ấy đã thăm Paris hai lần.)
They haven't finished their homework yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành bài tập của họ.)
Have you ever traveled to Japan? (Bạn đã từng đi du lịch đến Nhật Bản chưa?)
Nhớ rằng thì Hiện Tại Hoàn Thành thường được sử dụng để liên kết quá khứ với hiện tại và diễn đạt về những kinh nghiệm hoặc sự thay đổi tích lũy từ quá khứ đến hiện tại.
III. Ứng Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect):
Thì Hiện Tại Hoàn Thành được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm:
Kinh nghiệm sống:
Diễn đạt về những trải nghiệm cá nhân bạn đã có trong cuộc sống.
Ví dụ: I have traveled to many countries. (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
Hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại:
Diễn đạt về những hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: She has finished her work, so she can relax now. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình, vì vậy cô ấy có thể thư giãn bây giờ.)
Hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ:
Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "ever", "never", "already", "yet".
Ví dụ: Have you ever been to New York? (Bạn đã từng đi New York bao giờ chưa?)
Thành tích hoặc trạng thái hiện tại có nguyên nhân từ quá khứ:
Diễn đạt về những thành tựu hoặc trạng thái hiện tại có nguyên nhân từ quá khứ.
Ví dụ: He has won many awards because of his hard work. (Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng vì sự nỗ lực của mình.)
Diễn đạt về hành động mới vừa kết thúc gần đây:
Diễn đạt về những hành động đã hoàn thành gần đây.
Ví dụ: I have just finished reading this book. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách này.)
Thì Hiện Tại Hoàn Thành rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh để diễn đạt về quá khứ, hiện tại và mối quan hệ giữa chúng.
IV. Dưới đây là một số bài tập về thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) để bạn thực hành:
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc dưới dạng thì Hiện Tại Hoàn Thành:
She __________ (visit) London twice.
They __________ (not, finish) their homework yet.
He __________ (read) three books this month.
We __________ (live) in this city for ten years.
I __________ (never, be) to Japan.
She __________ (eat) sushi many times.
They __________ (already, see) that movie.
He __________ (not, visit) his grandparents recently.
We __________ (not, meet) each other before.
She __________ (just, arrive) home from work.
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với động từ ở dạng thích hợp của thì Hiện Tại Hoàn Thành:
She __________ (study) English for five years.
They __________ (not, finish) their dinner yet.
He __________ (read) three books this week.
We __________ (live) in this house since 2010.
I __________ (never, see) that movie before.
She __________ (eat) sushi many times.
They __________ (already, visit) that museum.
He __________ (not, travel) abroad recently.
We __________ (not, see) each other for a long time.
She __________ (just, return) from her vacation.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn ôn tập và nắm vững về thì Hiện Tại Hoàn Thành trong tiếng Anh.