tienganhlop6 tienganhlop7 tienganhlop8 tienganhlop9 tintuc
Cách học thì Hiện Tại Đơn đơn giản dễ hiểu
I.Công thức cơ bản cho thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh như sau:
Công thức cơ bản:
Công thức cơ bản cho thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh như sau:
Khẳng định:
Đối với chủ ngữ "I", "You", "We", "They" và các đại từ chủ ngữ khác:
[Chủ ngữ] + động từ nguyên thể (infinitive)
Đối với chủ ngữ "He", "She", "It":
[Chủ ngữ] + động từ nguyên thể (infinitive) + "s" hoặc "es"
Ví dụ:
I play soccer.
She eats breakfast.
Phủ định:
Sử dụng "do not" (don't) hoặc "does not" (doesn't) + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
I do not play soccer.
She does not eat breakfast.
Câu hỏi:
Đặt "do" hoặc "does" trước chủ ngữ.
Ví dụ:
Do you play soccer?
Does she eat breakfast?
Đây là công thức cơ bản giúp bạn xây dựng các câu trong thì Hiện Tại Đơn. Hãy nhớ rằng với các chủ ngữ khác nhau, quy tắc thêm "s" hoặc "es" vào cuối động từ có thể thay đổi.
II.Các Nguyên Tắc của thì Hiện Tại Đơn:
Nguyên tắc cơ bản
Có một số nguyên tắc quan trọng khi sử dụng thì Hiện Tại Đơn
trong tiếng Anh. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản:
Sử dụng "s" hoặc "es" với các chủ
ngữ "He", "She", "It": Khi chủ ngữ là
"He", "She", "It" hoặc bất kỳ danh từ hoặc đại từ
nào thay thế cho chúng, động từ cần phải được thêm "s" hoặc
"es" vào cuối.
Ví dụ: He goes to school every day. She eats breakfast at 7
AM.
Không sử dụng "s" hoặc "es" với
các chủ ngữ khác: Khi chủ ngữ là "I", "You",
"We", "They" hoặc bất kỳ danh từ hoặc đại từ nào thay thế
cho chúng, động từ không cần thêm "s" hoặc "es".
Ví dụ: We study English on Mondays. You play basketball in
the park.
Sử dụng "do" hoặc "does" trong câu
hỏi và phủ định: Để tạo câu hỏi hoặc câu phủ định trong thì Hiện Tại
Đơn, cần sử dụng động từ "do" hoặc "does" cùng với chủ ngữ.
Ví dụ: Do they like ice cream? Does she watch TV every
evening?
Các từ chỉ thời gian: Các từ chỉ thời gian như
"every day", "always", "usually",
"often", "sometimes", "rarely",
"never", "on weekdays", "on weekends", "at 7
PM" thường đi kèm với thì Hiện Tại Đơn.
Ví dụ: She always arrives early. We go to the gym on
weekends.
Diễn tả thói quen, sự thật, hoặc sự kiện lặp đi lặp lại:
Thì Hiện Tại Đơn thường được sử dụng để diễn tả thói quen hàng ngày, sự thật
chung và các sự kiện lặp đi lặp lại.
Ví dụ: He eats lunch at 12 PM every day. Water boils at 100 degrees Celsius.
III. Ứng Dụng Thì Hiện Tại Đơn:
Ứng dụng cơ bản:
Thì Hiện Tại Đơn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, và có nhiều ứng dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách ứng dụng thì này:
Diễn tả thói quen hàng ngày:
"I wake up at 6 AM every day."
"She goes for a run in the park every morning."
Mô tả sự thật và thông tin chung:
"The Earth revolves around the Sun."
"Water freezes at 0 degrees Celsius."
Diễn đạt ý kiến, quan điểm, và sở thích cá nhân:
"I love watching movies."
"He enjoys playing video games in his free time."
Mô tả lịch trình và sự kiện định kỳ:
"The bus leaves at 7 AM every morning."
"The store closes at 9 PM every night."
Thực hiện hướng dẫn và chỉ dẫn:
"You mix flour and water to make dough."
"She adds sugar to her coffee."
Diễn đạt sự thực hiện hoặc tình trạng hiện tại:
"He works as a teacher."
"She lives in London."
Miêu tả thời gian và lịch trình:
"The train arrives at 6 PM tonight."
"Classes start at 9 AM every weekday."
Nhớ rằng thì Hiện Tại Đơn là một công cụ linh hoạt trong tiếng Anh, và có thể được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.
IV. Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn:
III.Tổng Kết: